bập bềnh
verb
To bob chiếc thuyền bập bềnh trên sông the boat was bobbing on the river bập bà bập bềnh to bob unceasingly
 | [bập bềnh] |  | động từ | |  | to bob; float | |  | chiếc thuyền bập bềnh trên sông | | the boat was bobbing on the river | |  | bập bà bập bềnh | | to bob unceasingly |
|
|